الصفحة الرئيسية > Term: bảng
bảng
Một bảng tính tệp chương trình mà bạn tạo trong Excel. Một bảng tính có bảng tính của các hàng và cột trong đó bạn có thể nhập và tính toán dữ liệu.
- قسم من أقسام الكلام: noun
- المجال / النطاق: البرامج
- الفئة: برامج المحاسبة
- Company: مايكروسوفت
0
المنشئ
- Namstudio
- 100% positive feedback