الصفحة الرئيسية > Term: đốt xương sống
đốt xương sống
Một thành phần của thuật cột hoặc xương sống, loài này có ở có xương sống.
- قسم من أقسام الكلام: noun
- المجال / النطاق: بيولوجيا
- الفئة: علم الحيوان
- Company: المملكة المتحدة بيركلي
0
المنشئ
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)