الصفحة الرئيسية > Term: Tỷ lệ thất nghiệp
Tỷ lệ thất nghiệp
Tỷ lệ thất nghiệp thể hiện % số người không có việc làm so với lực lượng lao động.
- قسم من أقسام الكلام: noun
- المجال / النطاق: العمل
- الفئة: إحصاءات العمل
- Company: U.S. DOL
0
المنشئ
- hoasua daumua2003
- 100% positive feedback
(Viet Nam)