الصفحة الرئيسية > Term: hàn
hàn
Quá trình làm tan chảy kim loại và dính với nhau để tạo ra, sửa chữa hoặc điều chỉnh đồ trang sức.
- قسم من أقسام الكلام: noun
- المجال / النطاق: مجوهرات
- الفئة: المجوهرات العامة
- Company: Kay Jewelers
0
المنشئ
- Phạm Lan Phương
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)