الصفحة الرئيسية > Term: rheometry
rheometry
Đo lường của lực lượng hoặc vận tốc của một dòng điện.
- قسم من أقسام الكلام: noun
- المجال / النطاق: اللغة
- الفئة: Encyclopedias
- Organization: Project Gutenberg
0
المنشئ
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)