الصفحة الرئيسية > Term: chất lượng
chất lượng
(1) Mức độ mà một hệ thống, thành phần, hoặc quá trình đáp ứng specified requirements.~(2) mức độ mà một hệ thống, thành phần, hoặc quá trình đáp ứng nhu cầu khách hàng hoặc người sử dụng hoặc mong đợi.
- قسم من أقسام الكلام: noun
- المجال / النطاق: كمبيوتر; البرامج
- الفئة: Software engineering
- Organization: IEEE Computer Society
0
المنشئ
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)