الصفحة الرئيسية > Term: bảo vệ
bảo vệ
Quá trình thiết lập thiết bị hoặc neo cho sự an toàn. Thiết bị hoặc neo được sử dụng cho bắt giữ té ngã. Thường được gọi là chuyên nghiệp.
- قسم من أقسام الكلام: noun
- المجال / النطاق: الأنشطة الرياضية
- الفئة: تسلق
- Organization: Wikipedia
0
المنشئ
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)