الصفحة الرئيسية > Term: Pickets
Pickets
Que dài, hình ống hướng vào tuyết để cung cấp một cách nhanh chóng neo.
- قسم من أقسام الكلام: noun
- المجال / النطاق: الأنشطة الرياضية
- الفئة: تسلق
- Organization: Wikipedia
0
المنشئ
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)