الصفحة الرئيسية > Term: rụng trứng
rụng trứng
Quá trình mà theo đó một quả trứng (giao từ nữ) được phát hành từ bầu nhụy. Động vật khác hơn là động vật có vú, trừ còn, kết quả này trong đẻ trứng bên ngoài cơ thể. Khi động vật có vú tỷ ovulate, trứng, nếu thụ tinh, được giữ lại trong tử cung.
- قسم من أقسام الكلام: noun
- المجال / النطاق: بيولوجيا
- الفئة: علم الحيوان
- Company: المملكة المتحدة بيركلي
0
المنشئ
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)