الصفحة الرئيسية > Term: lần đầu tiên leo
lần đầu tiên leo
Việc đầu tiên hoàn thành một tuyến đường.
- قسم من أقسام الكلام: noun
- المجال / النطاق: الأنشطة الرياضية
- الفئة: تسلق
- Organization: Wikipedia
0
المنشئ
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)