الصفحة الرئيسية > Term: tiếp xúc
tiếp xúc
1) Một thước đo của sự ion hóa sản xuất trong không khí x hoặc bức xạ gamma. Đơn vị tiếp xúc là Roentgen (R).
2) Đang được tiếp xúc với bức xạ ion hóa hoặc chất phóng xạ.
- قسم من أقسام الكلام: noun
- المجال / النطاق: بيئة
- الفئة: مخاطر الإشعاع
- Educational Institution: Harvard University
0
المنشئ
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)