الصفحة الرئيسية > Term: năng động dây
năng động dây
Một dây đàn hồi hơi làm mềm rơi để một số phạm vi. Cũng có xu hướng bị hư hại ít nghiêm của tải nặng. So sánh với tĩnh dây.
- قسم من أقسام الكلام: noun
- المجال / النطاق: الأنشطة الرياضية
- الفئة: تسلق
- Organization: Wikipedia
0
المنشئ
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)