الصفحة الرئيسية > Term: claudication
claudication
Đau ở chân xảy ra với công việc hoặc tập thể dục.
- قسم من أقسام الكلام: noun
- المجال / النطاق: أجهزة طبية
- الفئة: مستلزمات القلب
- Company: Boston Scientific
0
المنشئ
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)